Rudná, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 537 m (1,762 ft) |
• Tổng cộng | 174 |
NUTS 5 | CZ0533 578703 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 26/km2 (68/mi2) |
Rudná, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 537 m (1,762 ft) |
• Tổng cộng | 174 |
NUTS 5 | CZ0533 578703 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 26/km2 (68/mi2) |
Thực đơn
Rudná, SvitavyLiên quan
Rudná, Praha-západ Rudná pod Pradědem Rudná, Svitavy Rudnei da Rosa Rudnik nad Sanem Rudnyansky (huyện của Smolensk) Rudnyansky (huyện của Volgograd) Rudník Rudnisko Rudyard KiplingTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rudná, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...